STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Mạng di dộng | Ngũ hành | Đặt mua | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 01267.96.96.96 | 40,000,000 | 61 | Xem phong thủy | / | Kim | Đặt muaMua | ||
2 | 01263.27.27.27 | 27,000,000 | 39 | Xem phong thủy | / | Kim | Đặt muaMua | ||
3 | 01269.42.42.42 | 30,000,000 | 36 | Xem phong thủy | / | Mộc | Đặt muaMua | ||
4 | 01265.10.10.10 | 30,000,000 | 17 | Xem phong thủy | / | Thủy | Đặt muaMua | ||
5 | 01269070707 | 150,000,000 | 39 | Xem phong thủy | / | Kim | Đặt muaMua | ||
6 | 01262.01.01.01 | 38,000,000 | 14 | Xem phong thủy | / | Mộc | Đặt muaMua | ||
7 | 01263.54.54.54 | 38,000,000 | 39 | Xem phong thủy | / | Thủy | Đặt muaMua | ||
8 | 01263.51.51.51 | 38,000,000 | 30 | Xem phong thủy | / | Mộc | Đặt muaMua | ||
9 | 01263.52.52.52 | 38,000,000 | 33 | Xem phong thủy | / | Mộc | Đặt muaMua | ||
10 | 01264.75.75.75 | 38,000,000 | 49 | Xem phong thủy | / | Thổ | Đặt muaMua | ||
11 | 01265.46.46.46 | 38,000,000 | 44 | Xem phong thủy | / | Kim | Đặt muaMua | ||
12 | 01269.51.51.51 | 38,000,000 | 36 | Xem phong thủy | / | Mộc | Đặt muaMua | ||
13 | 01269.53.53.53 | 38,000,000 | 42 | Xem phong thủy | / | Mộc | Đặt muaMua | ||
14 | 01264.91.91.91 | 50,000,000 | 43 | Xem phong thủy | / | Mộc | Đặt muaMua | ||
15 | 01262.19.19.19 | 125,000,000 | 41 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||