STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Mạng di dộng | Ngũ hành | Đặt mua | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0984.77.9999 | 525,000,000 | 71 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||
2 | 098.414.9999 | 318,750,000 | 62 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||
3 | 098.606.9999 | 575,000,000 | 65 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||
4 | 0989.31.9999 | 530,000,000 | 66 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||
5 | 0988939999 | 1,368,999,999 | 73 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||
6 | 0989489999 | 480,000,000 | 74 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||
7 | 0982159999 | 580,000,000 | 61 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||
8 | 0983779999 | 780,000,000 | 70 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||
9 | 0985.26.9999 | 630,000,000 | 66 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||
10 | 0984.51.9999 | 350,000,000 | 63 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||
11 | 0984859999 | 480,000,000 | 70 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||
12 | 0989.30.9999 | 550,000,000 | 65 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||
13 | 0989239999 | 750,000,000 | 67 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||
14 | 0989429999 | 389,000,000 | 68 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||
15 | 0981.789.999 | 548,500,000 | 69 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||
16 | 0983.47.9999 | 333,000,000 | 67 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||