STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Mạng di dộng | Ngũ hành | Đặt mua | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 01244.11.9999 | 100,000,000 | 49 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||
2 | 012.44.22.9999 | 190,000,000 | 51 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||
3 | 01248289999 | 200,000,000 | 61 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||
4 | 01248919999 | 200,000,000 | 61 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||
5 | 012.44.00.9999 | 75,000,000 | 47 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||
6 | 01244.51.9999 | 110,000,000 | 53 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||