STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Mạng di dộng | Ngũ hành | Đặt mua | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0949.13.9999 | 240,000,000 | 62 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||
2 | 0943.01.9999 | 279,000,000 | 53 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||
3 | 0949919999 | 486,780,000 | 68 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||
4 | 0945209999 | 250,100,000 | 56 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||
5 | 094998.9999 | 620,000,000 | 75 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||
6 | 0948649999 | 210,000,000 | 67 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||
7 | 0941609999 | 230,000,000 | 56 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||
8 | 0943589999 | 306,000,000 | 65 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||
9 | 0944289999 | 320,000,000 | 63 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||
10 | 0947.85.9999 | 260,000,000 | 69 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||
11 | 0947109999 | 200,000,000 | 57 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||
12 | 094.137.9999 | 295,000,000 | 60 | Xem phong thủy | / | Hỏa | Đặt muaMua | ||